Chế phẩm sinh học: Nuôi tôm giảm phí an toàn, hiệu quả

20 11.2023

(Aquaculture.vn) – Việc sử dụng chế phẩm sinh học (Probiotic) được coi là một yếu tố quan trọng trong nuôi tôm bền vững. Chế phẩm sinh học (Probiotic) an toàn, hiệu quả và thân thiện với môi trường, kích thích tăng trưởng và miễn dịch tôm bằng cách thúc đẩy sự phát triển của các lợi khuẩn cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh trên tôm.

Chế phẩm sinh học (Probiotic) đóng vai trò quan trọng trong nuôi tôm giúp nâng cao sản lượng và giảm chi phí sản xuất

Lợi ích của xử lý sinh học

Quần thể vi sinh vật đóng vai trò quan trọng và quyết định thành công trong ao nuôi tôm. Chất lượng nước trong ao nuôi và việc phòng chống dịch bệnh có liên quan trực tiếp và bị ảnh hưởng chặt chẽ bởi hoạt động của vi sinh vật. Vai trò của chúng trong ao nuôi tôm bao gồm việc tái chế chất dinh dưỡng, duy trì năng suất sơ cấp và điều tiết, xử lý nước, bùn đáy ao (Jasmin & cs., 2020).

Chế phẩm sinh học (Probiotic) được định nghĩa là một chất hỗ trợ vi sinh vật sống có tác dụng có lợi trên vật chủ bằng cách thay đổi cộng đồng vi sinh vật liên quan đến vật chủ hoặc môi trường xung quanh. Chế phẩm sinh học (Probiotic) giúp cải thiện việc sử dụng thức ăn bằng cách nâng cao giá trị dinh dưỡng, cũng như tăng cường phản ứng của vật chủ đối với dịch bệnh hoặc bằng cách cải thiện chất lượng môi trường xung quanh (Verschuere & cs., 2000).

Chế phẩm sinh học (Probiotic) trong nước và đất thường xuyên được áp dụng trong ao nuôi tôm để điều chỉnh quần thể vi sinh vật trong cột nước và trầm tích đáy ao. Điều này nhằm giảm hoặc loại bỏ các vi sinh vật gây bệnh cụ thể (Vibrio parahaemolyticus và Vibrio harveyi) từ đó cải thiện tỷ lệ sống của tôm (Toledo & cs., 2019). Verschuere & cs. (2000) cho biết, hầu hết các Chế phẩm sinh học (Probiotic) được đề xuất làm tác nhân kiểm soát sinh học trong nuôi trồng thủy sản thuộc vi khuẩn axit lactic (Lactobacillus, Camobacterium,…) hoặc thuộc chi Vibrio (Vibrio alginolyticus), Bacillus hoặc Pseudomonas cũng như các chi hoặc loài khác.

Xử lý sinh học trong ao nuôi đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên, cũng như tăng cường tỷ lệ tái chế khoáng chất và động lực oxy hòa tan trong ao nuôi tôm. Đồng thời, cạnh tranh loại bỏ quần thể vi khuẩn gây bệnh và cải thiện sức khỏe của tôm trong suốt chu kỳ nuôi.

Trong bài viết này, B. Ravikumar & cs, chỉ ra rằng xử lý sinh học mang lại những lợi ích đáng kể với tiềm năng cải thiện sản lượng tôm và giảm chi phí sản xuất. Trong ba năm qua, họ đã tiến hành thử nghiệm tại trang trại R&D của Growel Feeds Pvt Ltd, Andhra Pradesh và tại các trang trại của khách hàng trên khắp Ấn Độ. Các quy trình xử lý sinh học của Growel, dẫn đến tỷ lệ thành công của vụ nuôi lên tới hơn 90%.

Chi phí sản xuất thấp hơn

Chi phí sản xuất trong ao với các quy trình xử lý sinh học thường thấp hơn so với các quy trình sản xuất khác, những cải thiện về sản lượng làm tăng lợi nhuận tổng thể. Xử lý sinh học dựa vào việc bổ sung thường xuyên các loại carbohydrate đơn giản, dễ tiêu hóa (chẳng hạn như mật mía, đường thốt nốt và cám gạo) để thúc đẩy vi khuẩn dị dưỡng phát triển. Việc bổ sung carbon này, cùng với chất thải nitơ từ thức ăn cho tôm sẽ tăng cường sự phát triển của vi khuẩn tiêu thụ NH4+ để tổng hợp protein của vi khuẩn, đồng thời cải thiện chất lượng nước trong ao.

Công nghệ xử lý sinh học (hiếu khí và kỵ khí) đã mang lại lợi ích đáng kể cho người nuôi tôm trên khắp thế giới. Hệ thống đảm bảo mức oxy hòa tan (DO) ổn định hơn giữa ngày và đêm. Hơn nữa, quần thể vi khuẩn dày đặc có tác dụng kiểm soát vi khuẩn gây bệnh cho tôm, chẳng hạn như vi khuẩn V. parahaemolyticus (Crab & cs., 2007).

Tầm quan trọng

Sau khi khử trùng nước ao, vi khuẩn Vibrio có thể nhanh chóng tái lập trong nước nuôi. Với tốc độ phát triển của Vibrio, chế phẩm sinh học trong nước và đất sau khi lên men thông qua các quy trình xử lý sinh học có thể cạnh tranh loại trừ Vibrio trong ao nuôi tôm.

Các vi khuẩn có lợi có thể được kích hoạt bằng cách lên men một lượng nhỏ bột men vi sinh ở mức 200-300g/ha, trong nước vô trùng và có độ mặn gần bằng 0 với sục khí liên tục và nguồn carbon hữu cơ vô trùng, tiến hành trước khi thả giống.

Phương pháp hiếu khí:

Xử lý sinh học bằng phương pháp hiếu khí là quá trình sử dụng các vi sinh vật hiếu khí để phân hủy các chất hữu cơ có trong nước trong điều kiện được cung cấp oxy liên tục.

Phương pháp kỵ khí:

Là quá trình trao đổi chất mà các vi sinh vật kỵ khí lấy năng lượng từ carbohydrate trong điều kiện không có oxy để nhân lên và tạo ra các chất chuyển hóa có hoạt tính sinh học khác nhau.

Các quan sát chung từ các thử nghiệm cho thấy xử lý sinh học đóng một vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng, tỷ lệ sống và khả năng kháng bệnh của tôm thẻ chân trắng bằng cách duy trì quần thể vi khuẩn có lợi và cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh trong ao nuôi tôm. Các tác giả đã chỉ ra rằng việc sử dụng men vi sinh trong ao, với chi phí bổ sung là 3,81 INR (0,05 USD) cho mỗi kg tôm, giúp cải thiện sản lượng.

Tốc độ tăng trưởng trung bình hàng ngày (ADG) trong ao xử lý sinh học cao hơn 18% so với ao đối chứng, trong khi sản lượng tôm cao 13,13% so với ao đối chứng. Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) và chi phí của sản lượng (COP) thấp hơn ở các ao xử lý sinh học (tương ứng là 1,14 và 238 INR/kg hoặc 2,90 USD/kg) so với các ao đối chứng (tương ứng là 1,28 và 277 INR/kg hoặc 3,38 USD/kg). Tỷ lệ sống trung bình trong ao xử lý cao hơn 8,4% so với ao đối chứng do tình trạng sức khỏe tôm tốt trong suốt vụ nuôi. Ngoài ra, các thông số chất lượng nước (oxy hòa tan và pH) ổn định trong các ao xử lý, điều này làm giảm mức độ căng thẳng cho tôm.

Việc sử dụng Chế phẩm sinh học (Probiotic) trong nuôi trồng thủy sản ngày càng được áp dụng rộng rãi, giúp cải thiện tăng trưởng và miễn dịch của vật nuôi, đồng thời nâng cao chất lượng nước, từ đó giảm chi phí sản xuất cho người nuôi.

Bảo Châu (Lược dịch)

Trích nguồn: https://khoathuysan.vnua.edu.vn/che-pham-sinh-hoc-nuoi-tom-giam-phi-an-toan-hieu-qua.html